Tìm
紧
急
停
止
- khẩn cấp đình chỉ -
♦ Phiên âm: (jǐn jí tíng zhǐ ).
♦van dừng khẩn cấp
Vừa được xem:
紧急停止
,
车
,
大禮
,
æ—¦
,
兰
,
擊
,
怀德县
,
码
,
陣亡
,