Tìm
箭
鏃
- tiễn thốc -
♦ Phiên âm: (jiànzú).
♦đầu mũi tên; đầu tên bằng kim loại (bằng kim loại).
箭
前
端
的
尖
頭
,
多
用
金
屬
制
成
.
Vừa được xem:
箭鏃
,
记
,
曠
,
東道主
,
設
,
翹
,
雙星
,
鬧
,
故都
,
皿