Tìm
穿
堂
- xuyên đường -
♦ Phiên âm: (chuāntáng).
♦phòng ngoài; tiền sảnh.
門
廳
.
Vừa được xem:
穿堂
,
幼功
,
幼兒
,
幼兒教育
,
幼兒園
,
辰
,
窮窘
,
幻身
,
幻象
,
幻覺