Tìm
砧
板
- châm bản -
♦ Phiên âm: (zhēnbǎn).
♦cái thớt gỗ.
切
菜
用
的
木
板
.
Vừa được xem:
砧板
,
劉
,
认
,
嫡傳
,
師
,
功
,
筆
,
语
,
起
,
代