Tìm
砂
锅
- sa oa -
♦ Phiên âm: (shāguō ).
♦Nồi đất
Vừa được xem:
砂锅
,
锅盖
,
寿
,
平底煎锅
,
愁眉不展
,
懼
,
烧
,
海角天涯
,
隔心
,
不粘底平底煎锅