Tìm
田
徑
賽
- điền kính tái,trại -
♦ Phiên âm: (tiánjìngsài).
♦thi điền kinh.
田
賽
和
徑
賽
的
合
稱
.
Vừa được xem:
田徑賽
,
滂沛
,
露
,
彌勒
,
å¹¾
,
怒
,
邯
,
淤灌
,
朱砂
,