Tìm
煤
精
- môi tinh -
♦ Phiên âm: (méijīng).
♦than tinh chất.
煤
的
一
種
,
質
地
致
密
堅
硬
,
色
黑
.
多
用
來
雕
刻
工
藝
品
,
如
煙
嘴
等
.
Vừa được xem:
煤精
,
怨
,
連史紙
,
近悅遠來
,
執導
,
哀怨
,
截門
,
宋江起義
,
煤船
,
指手畫