Tìm
源
泉
- nguyên tuyền,toàn -
♦ Phiên âm: (yuánquán).
♦
知
識
是
力
量
的
源
泉
.
Vừa được xem:
源泉
,
龟
,
绕
,
极
,
欧
,
翰
,
林泉
,
銜恨
,
才
,
酒石