Tìm
游
伴
- du bạn -
♦ Phiên âm: (yóubàn).
♦bạn đi chơi với nhau; bạn cùng đi dạo chơi.
游
玩
時
的
伴
侶
.
Vừa được xem:
游伴
,
整
,
互利
,
伴娘
,
栟
,
压
,
冠
,
扁桃
,
读
,
株