Tìm
洞
穿
- đỗng,động xuyên -
♦ Phiên âm: (dòngchuān).
♦1. xuyên qua; đâm qua.
擊
穿
物
體
.
Vừa được xem:
洞穿
,
骨
,
广义市
,
幾
,
幾許
,
幾維鳥
,
酝
,
途
,
幾率
,
幾時