Tìm
泉
眼
- tuyền,toàn nhãn -
♦ Phiên âm: (quányǎn).
♦suối nguồn; nguồn suối.
流
出
泉
水
的
窟
窿
.
Vừa được xem:
泉眼
,
隨即
,
砂
,
嘔血
,
棕
,
窮泉
,
舵盤
,
甘泉
,
漢語拼音方案
,
政治指導員