Tìm
泉
水
- tuyền,toàn thủy -
♦ Phiên âm: (quánshuǐ).
♦nước suối.
從
地
下
流
出
來
的
水
.
Vừa được xem:
泉水
,
隨喜
,
點
,
鼎
,
逶隨
,
撒酒瘋
,
同
,
為富不仁
,
隨口
,
言出法隨