Tìm
案
板
,
砧
板
- án bản , châm bản -
♦ Phiên âm: (ànbǎn, zhēn bǎn ).
♦Cái thớt
Vừa được xem:
案板,砧板
,
宇
,
委
,
右
,
階
,
朱
,
催
,
博
,
弱
,