Tìm
柏
油
- bách,bá du -
♦ Phiên âm: (bǎiyóu).
♦nhựa đường; dầu hắc; hắc ín.
瀝
青
的
通
稱
.
Vừa được xem:
柏油
,
辯
,
晁
,
拘儒
,
瓯
,
廩
,
獲救
,
廬舍
,
避孕环
,
臨界