Tìm
林
泉
- lâm tuyền,toàn -
♦ Phiên âm: (línquán).
♦
林
泉
幽
靜
.
Vừa được xem:
林泉
,
銜恨
,
才
,
酒石酸
,
铗
,
涂炭
,
姨母
,
要
,
娑羅樹
,
幾何