Tìm
晃
悠
- hoảng,hoàng du -
♦ Phiên âm: (huàng·you).
♦
樹
枝
來
回
晃
悠
.
Vừa được xem:
晃悠
,
历
,
柔
,
零食
,
菩薩
,
游仙詩
,
愉
,
瀝
,
常任
,
芒