Tìm
旁
敲
側
擊
- BÀNG XAO TRẮC KÍCH -
♦ Phiên âm: (pángqiāocèjī).
♦nói bóng nói gió; nói cạnh nói khoé; nói gần nói xa.
比
喻
說
話
或
寫
文
章
不
從
正
面
直
接
說
明
,
而
從
側
面
曲
折
表
達
.
Vừa được xem:
旁敲側擊
,
啟
,
蒼
,
完
,
巧
,
輾轉反側
,
院
,
團
,
拿
,