Tìm
於
菟
- ư,ô thố,đồ -
♦ Phiên âm: (wūtú).
♦cọp; ô thố; hổ (người Sở thời cổ gọi hổ là ô thồ).
古
代
楚
人
稱
虎
.
Vừa được xem:
於菟
,
画外音
,
上
,
箭鏃
,
记
,
曠
,
東道主
,
設
,
翹
,
雙