Tìm
擺
設
- bãi thiết -
♦ Phiên âm: (bǎishè).
♦
屋
子
里
擺
設
得
很
整
齊
.
Vừa được xem:
擺設
,
倍
,
俦
,
歧異
,
俠
,
俊
,
俅
,
係
,
侶
,
超世之才