Tìm
掂
斤
播
兩
- điêm cân bá,bả lưỡng,lượng -
♦ Phiên âm: (diānjīnbōliǎng).
♦so hơn tính thiệt; nhỏ nhen; suy bì từng tí; so đo.
比
喻
過
分
計
較
小
事
.
也
說
掂
斤
簸
兩
.
Vừa được xem:
掂斤播兩
,
攫
,
提撕
,
标
,
昆腔
,
晶
,
石料
,
饸
,
御
,