Tìm
按
驗
- án nghiệm -
♦ Phiên âm: (ānyàn).
♦điều tra chứng cứ; điều tra tội chứng.
調
查
罪
證
.
Vừa được xem:
按驗
,
财
,
獨創
,
选
,
达
,
巧取豪奪
,
波特蘭
,
謹則無憂
,
多
,