Tìm
抗
捐
- kháng quyên -
♦ Phiên âm: (kàngjuān).
♦chống nộp thuế.
拒
絕
交
納
捐
稅
.
Vừa được xem:
抗捐
,
他年
,
印度
,
他山功錯
,
占有
,
他們
,
占上風
,
他人
,
息
,
仕進