Tìm
打
雪
仗
- đả tuyết trượng -
♦ Phiên âm: (dǎxuězhàng).
♦ném tuyết (trò chơi).
把
雪
團
成
球
,
互
相
投
擲
鬧
著
玩
.
Vừa được xem:
打雪仗
,
侵占
,
離群索居
,
穿
,
关
,
宪
,
盤桓
,
京门县
,
司
,