Tìm
愁
眉
- sầu mi -
♦ Phiên âm: (chóuméi).
♦
愁
眉
不
展
.
Vừa được xem:
愁眉
,
皺
,
垛堞
,
娥眉
,
烹
,
車駕
,
铝锅
,
陣線
,
靛頦兒
,
擠眉弄目