Tìm
愁
眉
不
展
- sầu mi bất,phầu,phủ,phi,phu triển -
♦ Phiên âm: (chóuméibùzhǎn).
♦buồn rầu; rầu rĩ; ủ ê; mặt ủ mày chau.
展
:
舒
展
.
由
于
憂
愁
雙
眉
緊
鎖
.
形
容
心
事
重
重
的
樣
子
.
Vừa được xem:
愁眉不展
,
懼
,
烧
,
海角天涯
,
隔心
,
不粘底平底煎锅
,
锅铲
,
窗洞
,
眉山
,