Tìm
廬
舍
- lư xá,xả -
♦ Phiên âm: (lúshè).
♦nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.
房
屋
;
田
舍
.
Vừa được xem:
廬舍
,
避孕环
,
臨界
,
標準件
,
未燃尽的煤
,
范红太
,
袖长
,
尾
,
冲孔针板
,
紧急停