Tìm
幾
時
- ki,kỉ,kí,cơ thì,thời -
♦ Phiên âm: (jǐshí).
♦
你
們
幾
時
走
?
Vừa được xem:
幾時
,
奧藏
,
昭
,
鵝掌楸
,
煤藏
,
羯
,
戇
,
奸佞
,
女優
,
壯懷