Tìm
平
底
锅
- bình,biền để oa -
♦ Phiên âm: (píngdǐ guō ).
♦Xoong nông
Vừa được xem:
平底锅
,
牽念
,
愁眉苦臉
,
炉
,
防護
,
二
,
骨節
,
匙
,
侵占
,