Tìm
常
任
- thường nhậm,nhâm,nhiệm -
♦ Phiên âm: (chángrèn).
♦thường nhiệm (nhận nhiệm vụ lâu dài).
長
期
擔
任
的
.
Vừa được xem:
常任
,
芒硝
,
柏
,
政
,
鼂
,
鴻廣
,
é”…
,
备
,
濁
,
大多數