Tìm
屬
國
- chúc,thuộc,chú quốc -
♦ Phiên âm: (shǔguó).
♦nước phụ thuộc; thuộc địa.
封
建
時
代
作
為
宗
主
國
的
藩
屬
的
國
家
.
Vừa được xem:
屬國
,
视
,
帽子
,
煤荒
,
赵
,
閑職
,
麻
,
幾
,
逗
,
幾時