Tìm
孔
老
- khổng lão -
♦ Phiên âm: (kǒng lǎo ).
♦
(hvtd)
♦
Khổng tử
孔
子
và
Lão tử
老
子
.
Vừa được xem:
孔老
,
享
,
哭
,
縣
,
疢
,
地震保险
,
ä¹±
,
微
,
鍋
,