Tìm
娥
眉
- nga mi -
♦ Phiên âm: (éméi).
♦1. mày ngài (lông mày dài và thanh).
形
容
美
人
的
眉
毛
,
細
長
而
彎
.
Vừa được xem:
娥眉
,
烹
,
車駕
,
铝锅
,
陣線
,
靛頦兒
,
擠眉弄目
,
眉花眼笑
,
揚眉吐氣
,
慈眉善