Tìm
如
影
隨
形
- NHƯ ẢNH TUỲ HÌNH -
♦ Phiên âm: (rúyǐngsuíxíng).
♦như hình với bóng; người hoặc sự vật có quan hệ mật thiết với nhau.
好
像
影
子
老
是
跟
著
身
體
一
樣
.
比
喻
兩
個
人
常
在
一
起
,
十
分
親
密
.
Vừa được xem:
如影隨形
,
物候
,
奏
,
噴泉
,
反应塔
,
跟
,
伙
,
强
,
婉商
,
大放