Tìm
塔
樓
- tháp lâu -
♦ Phiên âm: (tǎlóu).
♦1. toà nhà hình tháp; nhà hình tháp.
高
層
的
略
呈
塔
形
的
樓
房
.
Vừa được xem:
塔樓
,
屯集
,
锅
,
潦
,
總
,
姐兒們
,
沽
,
柏油
,
辯
,
晁