Tìm
勞
資
- lao tư -
♦ Phiên âm: (láo,lào zī,zì ).
♦
(hvtd)
♦Người lao động và nhà tư bản. ◎Như:
lao tư hiệp định
勞
資
協
定
.
Vừa được xem:
勞資
,
厢
,
课
,
烏夜啼
,
鬢
,
烏七八糟
,
灰頭土面
,
秈稻
,
法蘭西
,
报