Tìm
候
選
人
- hậu tuyển nhân - ứng cử viên
♦ Phiên âm: (Hòu xuǎn rén).
♦♦Ứng viên. ◎Như:
công chức hậu tuyển nhân
公
職
候
選
人
.
Vừa được xem:
候選人
,
俊
,
撞
,
赤痢
,
僕
,
薄藝
,
金城湯池
,
节日服装
,
音容宛在
,
残疾保险