Tìm
仓
库
,
配
料
房
- thương,thảng khố , phối liệu phòng,bàng -
♦ Phiên âm: (cāng kù, pèi liào fáng ).
♦kho, phòng phối liệu
Vừa được xem:
仓库,配料房
,
别
,
嗒
,
穆斯林
,
冫
,
雍
,
恐慌
,
調
,
疾駛
,