VN520


              

钩子

Phiên âm : gōu zi.

Hán Việt : câu tử.

Thuần Việt : móc; cái móc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

móc; cái móc
悬挂东西或探取东西的用具,形状弯曲
huǒ gōuzǐ
móc treo để nấu nướng
vòi; vật giống móc câu
形状像钩子的东西
蝎子的钩子有毒.
xiēzi de gōuzi yǒudú.
vòi con bọ cạp có mọc độc


Xem tất cả...