Phiên âm : gōu zi.
Hán Việt : câu tử.
Thuần Việt : móc; cái móc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
móc; cái móc悬挂东西或探取东西的用具,形状弯曲huǒ gōuzǐmóc treo để nấu nướngvòi; vật giống móc câu形状像钩子的东西蝎子的钩子有毒.xiēzi de gōuzi yǒudú.vòi con bọ cạp có mọc độc