Phiên âm : jì chéng chē gòng chéng zhì.
Hán Việt : kế trình xa cộng thừa chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種為舒緩交通流量, 鼓勵同方向的乘客共同搭乘計程車的措施。