Phiên âm : fèi rán.
Hán Việt : phí nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翻滾激盪的樣子。《紅樓夢》第三四回:「如此左思右想, 一時五內沸然炙起。」