VN520


              

沸然

Phiên âm : fèi rán.

Hán Việt : phí nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

翻滾激盪的樣子。《紅樓夢》第三四回:「如此左思右想, 一時五內沸然炙起。」


Xem tất cả...