VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沸騰
Phiên âm :
fèi téng.
Hán Việt :
phí đằng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
歡騰
, .
Trái nghĩa :
冷卻
, .
熱血沸騰
沸沸 (fèi fèi) : phí phí, phất phất
沸腾 (fèi téng) : sôi sùng sục; sôi ùng ục; sôi bùng; sôi mạnh
沸水 (fèi shuǐ) : nước sôi
沸沸扬扬 (fèi fèi yáng yáng) : sôi sùng sục; xôn xao
沸腾床 (fèi téng chuáng) : Buồng đốt tầng sôi
沸涫 (fèi guàn) : phí 涫
沸热 (fèi rè) : nóng bỏng; nóng như lửa
沸水式反應器 (fèi shuǐ shì fǎn yìng qì) : phí thủy thức phản ứng khí
沸然 (fèi rán) : phí nhiên
沸腾炉 (fèi téng lú) : lò hơi
沸反盈天 (fèi fǎn yíng tiān) : loạn xị bát nháo; ầm ĩ vang trời
沸羹 (fèi gēng) : phí canh
沸熱 (fèi rè) : phí nhiệt
沸沸揚揚 (fèi fèi yáng yáng) : phí phí dương dương
沸滚 (fèi gǔn) : sôi; đang sôi
沸騰 (fèi téng) : phí đằng
Xem tất cả...