VN520


              

兔走烏飛

Phiên âm : tù zǒu wū fēi.

Hán Việt : thố tẩu ô phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代傳說月亮中有玉兔, 太陽裡有金烏。比喻日月運行, 光陰快速流逝。唐.韋莊〈秋日早行〉詩:「行人自是心如火, 兔走烏飛不覺長。」宋.晏殊〈清平樂.春花秋草〉詞:「兔走烏飛不住, 人生幾度三臺。」也作「烏飛兔走」。


Xem tất cả...