Phiên âm : shí yánér féi.
Hán Việt : thực ngôn nhi phì.
Thuần Việt : béo nhờ nuốt lời; tư lợi bội ước.
Đồng nghĩa : 出爾反爾, 言而不信, 言而無信, 自食其言, .
Trái nghĩa : 言而有信, 一言九鼎, 一諾千金, .
béo nhờ nuốt lời; tư lợi bội ước形容为了自己占便宜而说话不算数,不守信用(语本《左传》哀公二十五年:'是食言多矣,能无肥乎!')