VN520


              

看房子

Phiên âm : kān fáng zi.

Hán Việt : khán phòng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照顧、管理房子。《紅樓夢》第六九回:「只有一個看房子的老頭兒。」
找房子。《紅樓夢》第六四回:「使人看房子, 打首飾, 給二姐兒置買妝奩及新房中應用床帳等物。」


Xem tất cả...