Phiên âm : kān fáng zi.
Hán Việt : khán phòng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照顧、管理房子。《紅樓夢》第六九回:「只有一個看房子的老頭兒。」找房子。《紅樓夢》第六四回:「使人看房子, 打首飾, 給二姐兒置買妝奩及新房中應用床帳等物。」