Phiên âm : shí gōng.
Hán Việt : thạch công.
Thuần Việt : nghề đục đá; nghề đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nghề đục đá; nghề đá. 開采石料或用石料制作器物的工作.