Phiên âm : wéi è bù quān.
Hán Việt : vi ác bất thuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悛, 改過。為惡不悛指寧願為非作歹, 不肯改過。《魏書.卷五四.高閭傳》:「蠕蠕子孫, 襲其凶業, 頻為寇擾, 為惡不悛。」晉.干寶《搜神記》卷七:「而賈后為惡不悛, 故鍾出涕, 猶傷之也。」