VN520


              

Phiên âm : guī, jūn

Hán Việt : quy, cưu, quân

Bộ thủ : Quy, Quân, Cưu (龜, 亀, 龟)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

龟 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (龜)guī
爬行动物的一科, 腹背都有硬甲, 头尾和脚能缩入甲中, 耐饥渴, 寿命很长: 乌龟.龟甲.
二, : (龜)jūn
同“皲”.
三, : (龜)qiū
龟兹〕中国汉代西域国名, 在今新疆维吾尔自治区库车县一带.


Xem tất cả...