Phiên âm : gōng
Hán Việt : cung
Bộ thủ : Long (龍)
Dị thể : 龔
Số nét : 11
Ngũ hành : Thổ (土)
龚: (龔)gōng1. 古同“供”, 供给.2. 古同“恭”, 恭敬.3. (Danh từ) Họ.