Phiên âm : líng
Hán Việt : linh
Bộ thủ : Xỉ (齒, 齿)
Dị thể : 齡
Số nét : 13
Ngũ hành : Hỏa (火)
龄: (齡)líng1. 岁数: 年龄.高龄.松龄鹤寿.2. 年数: 工龄.党龄.军龄.教龄.