VN520


              

Phiên âm : líng

Hán Việt : linh

Bộ thủ : Xỉ (齒, 齿)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (齡)líng
1. 岁数: 年龄.高龄.松龄鹤寿.
2. 年数: 工龄.党龄.军龄.教龄.


Xem tất cả...