Phiên âm : líng
Hán Việt : linh
Bộ thủ : Xỉ (齒, 齿)
Dị thể : 龄
Số nét : 20
Ngũ hành :
(Danh) Tuổi. ◎Như: cao linh 高齡 nhiều tuổi.(Danh) Số năm. ◎Như: công linh 工齡 số năm làm việc, quân linh 軍齡 số năm ở trong quân đội.