VN520


              

Phiên âm : líng

Hán Việt : linh

Bộ thủ : Xỉ (齒, 齿)

Dị thể :

Số nét : 20

Ngũ hành :

(Danh) Tuổi. ◎Như: cao linh 高齡 nhiều tuổi.
(Danh) Số năm. ◎Như: công linh 工齡 số năm làm việc, quân linh 軍齡 số năm ở trong quân đội.


Xem tất cả...